Danh sách giảng viên hướng dẫn tiến sĩ năm 2018
.
STT | Họ và tên | Tên | Chức danh GS hoặc PGS hoặc TSKH | Chuyên ngành tốt nghiệp Tiến sĩ |
1 | Nguyễn Quỳnh | Anh | TS | Y tế công cộng |
2 | Lê Thị Kim | Ánh | TS | Dịch tễ học |
3 | Trần Hữu | Bích | PGS. TS | Dịch tễ và khoa học hành vi |
4 | Phạm Việt | Cường | PGS. TS | Y tế công cộng |
5 | Phạm Trí | Dũng | PGS. TS | Tổ chức, quản lý, kinh tế Y tế |
6 | Bùi Thị Ngọc | Hà | TS | Sinh Dược học (Sinh hóa) |
7 | Bùi Thị Thu | Hà | GS. TS | Y tế công cộng |
8 | Nguyễn Thanh | Hà | PGS.TS | Dinh dưỡng |
9 | Hồ Thị | Hiền | PGS. TS | Y tế công cộng và Y học cộng đồng |
10 | Đỗ Mai | Hoa | PGS. TS | Y tế công cộng |
11 | Đặng Thế | Hưng | TS | Dược học (Hóa dược) |
12 | Lê Thị Thanh | Hương | TS | Sức khoẻ môi trường |
13 | Nguyễn Thanh | Hương | PGS. TS | Dịch tễ-khoa học hành vi - Sức khỏe tinh thần |
14 | Vũ Thị Hoàng | Lan | PGS.TS | Dịch tễ học |
15 | Đặng Vũ Phương | Linh | TS | PhD in medicine (Miễn dịch) |
16 | Hoàng Văn | Minh | PGS, TS | Dịch tễ học và kinh tế y tế |
17 | Phạm Tiến | Nam | TS | Công tác xã hội |
18 | Lã Ngọc | Quang | PGS.TS | Y tế công cộng |
19 | Bùi Thị Tú | Quyên | TS | Y tế công cộng |
20 | Nguyễn Thuý | Quỳnh | PGS.TS | YTCC, SKMT-NN |
21 | Phan Văn | Tường | PGS.TS | Vệ sinh học xã hội và tổ chức y tế |